Có 2 kết quả:

妨碍 phương ngại妨礙 phương ngại

1/2

phương ngại

giản thể

Từ điển phổ thông

cản trở, gây trở ngại

phương ngại

phồn thể

Từ điển phổ thông

cản trở, gây trở ngại